Tìm kiếm ĐĂNG NHẬP

TỶ GIÁ QUA ĐÊM

Phí qua đêm is là chênh lệch lãi suất giữa hai đồng tiền của cặp tỷ giá Forex mà bạn đang giao dịch.
Khách hàng sẽ phải trả và kiếm được lãi suất cho cả hai đồng tiền (để vay một đồng tiền và cho vay đồng tiền khác).
Bạn sẽ phải chịu lãi suất tài chính qua đêm chỉ nếu các vị thế của bạn được mở quá 10 đêm theo giờ của Anh (22:00 giờ theo giờ GMT).
Tùy thuộc vào cặp tỷ giá, khối lượng và loại lệnh (mua vào hay bán ra), tài khoản của bạn sẽ bị tính hay được ghi có
một cách tự động tại thời điểm chuyển hạn.

Vui lòng lưu ý rằng các tài khoản bị tính/được ghi có trong 3 ngày ở giá trị giao ngay vào thứ Tư hoặc
thứ Sáu, tùy thuộc vào sản phẩm. Các chi tiết được hiển thị trên nền tảng giao dịch của bạn, dưới mục đặc tính sản phẩm.
Tìm chúng trong menu chính qua đường dẫn: Xem > Biểu tượng > Mở nhóm sản phẩm > Chọn sản phẩm > Đặc tính.
Thay vào đó, hãy nhấp chuột phải hoặc nhấn lâu vào cửa sổ Theo dõi Thị trường và chọn Thông số kỹ thuật. GKFX Prime
không tính phí hoa hồng trên các tài khoản giao dịch trừ tài khoản ECN Zero.

* Các tài khoản hồi giáo khả dụng trong một số khu vực nhất định vốn được miễn phí qua đêm.

SAU ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHÍ QUA ĐÊM CHO CÁC SẢN PHẨM CÓ SẴN:

Cập Nhật Lần Cuối 26.04.2023 13.13.00 GMT+1

Tỷ giá hoán đổi ngoại hối

SẢN PHẨM
PHÍ QUA ĐÊM MUA (%)
PHÍ QUA ĐÊM BÁN (%)
AUDCHF
3,33
-6,37
AUDJPY
5,7177
-9,6987
AUDNZD
-6,1063
1,71
AUDUSD
-4,75
0,7666
CADJPY
8,7519
-13,5407
EURCHF
1,798
-5,7775
CHFJPY
1,00
-8,00
CHFTRY
-151,00
117,40
AUDCAD
-3,7914
0,83
EURCAD
-11,3282
4,00
EURAUD
-8,70
0,10
EURCNH
-13,031
-38,0285
EURHUF
-30,00
0,00
EURGBP
-5,6414
2,1847
EURCZK
-262,00
-450,00
EURJPY
6,00
-16,00
EURNOK
-68,32
4,47
EURUSD
-9,25
4,9526
EURNZD
-15,7147
6,00
EURPLN
-42,867
8,667
EURSEK
-24,40
-22,25
EURTRY
-2600,00
400,00
GBPAUD
-1,7436
-4,3748
GBPCAD
-6,05
-2,00
GBPCHF
5,46
-12,9565
GBPJPY
10,92
-24,00
GBPNZD
-9,5217
0,00
GBPUSD
-5,0732
0,9144
NZDCHF
4,77
-8,2069
NZDJPY
7,76
-16,00
NZDUSD
-1,77
-1,4326
USDCHF
5,00
-10,00
USDCAD
-1,37
-3,38
USDCNH
21,4955
-95,00
USDCZK
-113,00
-510,00
USDDKK
3,00
-65,10
USDHUF
-20,00
-10,00
USDJPY
13,00
-22,00
USDMXN
-440,8029
242,2677
USDPLN
-62,2109
9,00
USDNOK
5,037
-80,00
USDSGD
0,00
-6,00
USDSEK
24,00
-93,0694
USDTRY
-2500,00
300,00
USDZAR
-207,8899
81,3148
CADCHF
5,268
-8,9107
NZDCAD
-1,78
-2,2416

Tỷ giá hoán đổi hàng hóa

SẢN PHẨM
PHÍ QUA ĐÊM MUA (%)
PHÍ QUA ĐÊM BÁN (%)
GOLD
-1,71
0,55
SILVER
-1,71
0,55
XAGUSD
-3,50
1,80
XAUUSD
-4,20
2,80
BRENTSPOT
-0,50
-0,50
WTISPOT
-1,50
-0,50
GOLDQ0
0,00
0,00
BTCUSD
-90,00
-30,00
ETHUSD
-100,00
-100,00
LTCUSD
-25,00
-25,00
XRPUSD
-5,49
-5,60
SUGAR
-2,5093
-2,4907
COTTON
-1,5455
-6,5455
COCOA
-6,5027
-1,5027

Tỷ giá hoán đổi chỉ số

SẢN PHẨM
PHÍ QUA ĐÊM MUA (%)
PHÍ QUA ĐÊM BÁN (%)
WS30
-3,125
-2,188
CAC40
-2,00
-2,00
ESP35
-2,00
-2,00
ESX50
-2,00
-2,00
SMI20
-1,25
-2,75
UK100
-2,75
-1,25
NAS100
-3,125
-2,188
AEX25
-2,00
-2,00
AUS200
-2,10
-1,90
JPN225
-1,90
-2,10
SP500
-3,125
-2,188
HK50
-3,50
-0,50

Tỷ giá hoán đổi chứng khoán

SẢN PHẨM
PHÍ QUA ĐÊM MUA (%)
PHÍ QUA ĐÊM BÁN (%)
AALUK
-2,53
0,00
ABFUK
-2,53
0,00
ANTOUK
-2,53
0,00
BLNDUK
-2,53
0,00
AZNUK
0,00
0,00
BARCUK
0,00
0,00
BATSUK
0,00
0,00
BPUK
0,00
0,00
BRBYUK
0,00
0,00
BTUK
-2,53
0,00
CCLUK
-2,53
0,00
DGEUK
-2,53
0,00
EXPNUK
-2,53
0,00
GFSUK
-2,53
0,00
GSKUK
0,00
0,00
HSBAUK
0,00
0,00
IIIUK
-2,53
0,00
ITVUK
-2,53
0,00
JMATUK
-2,53
0,00
MKSUK
-2,53
0,00
MRWUK
-2,53
0,00
PSONUK
-2,53
0,00
RBUK
-2,53
0,00
RBSUK
0,00
0,00
RDSAUK
0,00
0,00
RDSBUK
0,00
0,00
RRUK
0,00
0,00
SBRYUK
0,00
0,00
STANUK
-2,53
0,00
TSCOUK
0,00
0,00
ULVRUK
0,00
0,00
VODUK
0,00
0,00
ADSDE
0,00
0,00
ALVDE
0,00
0,00
BAYNDE
0,00
0,00
BASDE
-2,00
0,00
BEIDE
-2,00
0,00
BMWDE
0,00
0,00
CBKDE
0,00
0,00
CONDE
0,00
0,00
DAIDE
0,00
0,00
DBKDE
0,00
0,00
DPWDE
-2,00
0,00
DTEDE
-2,00
0,00
EOANDE
0,00
0,00
FMEDE
-2,00
0,00
FREDE
-2,00
0,00
HEIDE
-2,00
0,00
HEN3DE
-2,00
0,00
IFXDE
-2,00
0,00
LHADE
-2,00
0,00
LINDE
-2,00
0,00
MEODE
-2,00
0,00
MRKDE
0,00
0,00
MUV2DE
0,00
0,00
RWEDE
-2,00
0,00
SAPDE
-2,00
0,00
SDFDE
-2,00
0,00
SIEDE
0,00
0,00
TKADE
-2,00
0,00
VOWDE
0,00
0,00
PSMEDE
-2,00
0,00
VNADE
-2,00
0,00
DB1DE
-2,00
0,00
ACFR
-2,00
0,00
ACAFR
0,00
0,00
AIFR
0,00
0,00
ALOFR
0,00
0,00
BNFR
0,00
0,00
BNPFR
0,00
0,00
CAFR
0,00
0,00
CSFR
0,00
0,00
DGFR
-2,00
0,00
EIFR
-2,00
0,00
FPFR
0,00
0,00
FTEFR
0,00
0,00
GLEFR
0,00
0,00
GSZFR
-2,00
0,00
KNFR
-2,00
0,00
MCFR
0,00
0,00
ORFR
0,00
0,00
RIFR
-2,00
0,00
RNOFR
0,00
0,00
STMFR
-2,00
0,00
SUFR
0,00
0,00
VIVFR
-2,00
0,00
VKFR
-2,00
0,00
AFNL
-2,00
0,00
AGNNL
-2,00
0,00
ASMLNL
-2,00
0,00
HEIANL
0,00
0,00
INGANL
-2,00
0,00
KPNNL
-2,00
0,00
MTNL
-2,00
0,00
PHIANL
-2,00
0,00
RDSANL
-2,00
0,00
ABTUS
0,00
0,00
AAUS
0,00
0,00
ALLUS
-2,15
0,00
AEPUS
-2,15
0,00
AXPUS
0,00
0,00
BACUS
0,00
0,00
BAXUS
0,00
0,00
BMYUS
0,00
0,00
CATUS
0,00
0,00
CLUS
0,00
0,00
CUS
0,00
0,00
CVSUS
-2,15
0,00
CVXUS
-2,15
0,00
DISUS
0,00
0,00
FUS
0,00
0,00
GEUS
0,00
0,00
HDUS
-2,15
0,00
GSUS
0,00
0,00
HONUS
-2,15
0,00
HPQUS
0,00
0,00
IBMUS
-2,15
0,00
JNJUS
0,00
0,00
JPMUS
0,00
0,00
KOUS
0,00
0,00
MAUS
0,00
0,00
MCDUS
0,00
0,00
MMMUS
0,00
0,00
MRKUS
0,00
0,00
MOUS
-2,15
0,00
MSUS
0,00
0,00
NKEUS
0,00
0,00
ORCLUS
0,00
0,00
PFEUS
0,00
0,00
PGUS
0,00
0,00
PMUS
0,00
0,00
SLBUS
0,00
0,00
SOUS
-2,15
0,00
SUS
-2,15
0,00
TGTUS
-2,15
0,00
TRVUS
-2,15
0,00
TUS
0,00
0,00
TWITUS
0,00
0,00
UPSUS
0,00
0,00
VZUS
0,00
0,00
WFCUS
-2,15
0,00
WMTUS
0,00
0,00
XOMUS
0,00
0,00
XRXUS
-2,15
0,00
AAPLUS
0,00
0,00
ADBEUS
0,00
0,00
AMZNUS
0,00
0,00
FBUS
0,00
0,00
GOOGUS
0,00
0,00
MSFTUS
0,00
0,00
NFLXUS
0,00
0,00
PEPUS
0,00
0,00
SBUXUS
0,00
0,00
NVDAUS
0,00
0,00
UBRUS
0,00
0,00
BAUS
0,00
0,00
BABAUS
0,00
0,00
CSCOUS
0,00
0,00
EBAYUS
0,00
0,00
INTCUS
0,00
0,00
QCOMUS
0,00
0,00
FDXUS
0,00
0,00
VUS
0,00
0,00
MDLZUS
0,00
0,00
BRKUS
0,00
0,00
MANUUS
0,00
0,00
AMGUS
0,00
0,00
MTSES
-2,00
0,00
GAMES
-2,00
0,00
TREES
-2,00
0,00
SCYRES
-2,00
0,00
OHLES
-2,00
0,00
AMSES
-2,00
0,00
IDRES
-2,00
0,00
CABKES
-2,00
0,00
IAGES
-2,00
0,00
FERES
-2,00
0,00
REEES
-2,00
0,00
ACSES
-2,00
0,00
SABES
-2,00
0,00
BKIAES
-2,00
0,00
GRFES
-2,00
0,00
ELEES
-2,00
0,00
BKTES
-2,00
0,00
MAPES
-2,00
0,00
ENGES
-2,00
0,00
DIAES
-2,00
0,00
TL5ES
-2,00
0,00
ANAES
-2,00
0,00
BBVAES
0,00
0,00
ITXES
-2,00
0,00
IBEES
-2,00
0,00
REPES
0,00
0,00
SANES
-2,00
0,00
TEFES
-2,00
0,00
ACXES
-2,00
0,00
CLNXES
-2,00
0,00
MELES
-2,00
0,00
MRLES
-2,00
0,00
VISES
-2,00
0,00

UNLIMITED ACCESS!

The best way to keep track of your accounts. Get notifications
and access your dashboard any time!

Open a live or demo account, make secure deposits or get latest
market updates for free!